thông tin tài chính
Báo cáo tình hình tài chính hợp nhất
Device ENG Co., Ltd. và các công ty con / Học kỳ 22 2023.12.31. Hôm nay [Tính bằng triệu won Hàn Quốc]
tài sản | Kết thúc nhiệm kỳ thứ 22 (hiện tại) (2023) |
Kết thúc học kỳ thứ 21 (trước) (2022) |
nợ và vốn chủ sở hữu | Kết thúc nhiệm kỳ thứ 22 (hiện tại) (2023) |
Kết thúc nhiệm kỳ 21 (trước) (2022) |
---|---|---|---|---|---|
Ⅰ. Tài sản lưu động | 108,293 | 117,851 | Ⅰ. nợ ngắn hạn | 33,978 | 15,268 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,142 | 16,629 | Các khoản phải trả người bán và các khoản nợ khác | 4,387 | 6,571 |
Các khoản phải thu thương mại và các khoản phải thu khác | 4,241 | 5,912 | Các khoản nợ tài chính khác | 9 | 30 |
Tài sản tài chính lưu động khác | 87,000 | 80,089 | Các khoản nợ ngắn hạn khác | 5,659 | 5,430 |
Tài sản lưu động khác | 993 | 415 | tính lưu động trái phiếu phó chủ sở hữu mới |
10,409 | - |
hàng tồn kho | 10,918 | 14,806 | trái phiếu chuyển đổi thanh khoản | 10,409 | - |
Nhưng điêu khoản khac | 2,169 | 3,083 | |||
Thuế doanh nghiệp chưa nộp | 936 | 154 | |||
Ⅱ. tài sản dài hạn | 74,311 | 50,496 | Ⅱ. Nợ dài hạn | 10,122 | 18,653 |
Trái phiếu doanh thu phi đồng và các trái phiếu khác | 10,619 | 12,492 | Các khoản nợ dài hạn khác | 119 | 149 |
Tài sản tài chính dài hạn khác | 12,220 | 16,754 | Các khoản nợ tài chính khác | 2 | 13 |
Tài sản phái sinh | - | 55 | khoản vay dài hạn | 10,000 | - |
tài sản dài hạn khác | 13 | 21 | Trái phiếu kèm chứng quyền | - | 9,245 |
Tài sản hữu hình | 47,418 | 17,462 | trái phiếu chuyển đổi | - | 9,245 |
tài sản vô hình | 3,300 | 3,522 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | - | - |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 712 | 190 | Tổng nợ | 44,100 | 33,920 |
Ⅰ. thủ đô | 3,518 | 3,518 | |||
Ⅱ. thặng dư vốn | 20,280 | 20,280 | |||
Ⅲ. Điều chỉnh vốn khác | (4,036) | (2,454) | |||
Ⅳ. Lãi lỗ lũy kế khác | 3,419 | 2,934 | |||
Ⅴ. thu nhập giữ lại | 115,322 | 110,147 | |||
Toàn bộ vốn | 138,504 | 134,426 | |||
Tổng tài sản | 182,604 | 168,347 | Tổng nợ và vốn chủ sở hữu | 182,604 | 168,347 |
Báo cáo tình hình tài chính riêng
Công ty TNHH Device ENG/nhiệm kỳ 22, tính đến ngày 31/12/2023 [Tính bằng triệu won Hàn Quốc]
tài sản | Kết thúc nhiệm kỳ thứ 22 (hiện tại) (2023) |
Kết thúc học kỳ thứ 21 (trước) (2022) |
nợ và vốn chủ sở hữu | Kết thúc nhiệm kỳ thứ 22 (hiện tại) (2023) |
Kết thúc nhiệm kỳ 21 (trước) (2022) |
---|---|---|---|---|---|
Ⅰ. Tài sản lưu động | 107,473 | 117,357 | Ⅰ. nợ ngắn hạn | 33,959 | 15,267 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,322 | 16,136 | Các khoản phải trả người bán và các khoản nợ khác | 4,369 | 6,570 |
Các khoản phải thu thương mại và các khoản phải thu khác | 4,241 | 5,912 | Các khoản nợ tài chính khác | 9 | 30 |
Tài sản tài chính lưu động khác | 87,000 | 80,089 | Các khoản nợ ngắn hạn khác | 5,657 | 5,429 |
Tài sản lưu động khác | 993 | 414 | tính lưu động trái phiếu phó chủ sở hữu mới |
10,409 | - |
hàng tồn kho | 10,918 | 14,806 | trái phiếu chuyển đổi thanh khoản | 10,409 | - |
Nhưng điêu khoản khac | 2,169 | 3,083 | |||
Thuế doanh nghiệp chưa nộp | 936 | 155 | |||
Ⅱ. tài sản dài hạn | 74,910 | 51,099 | Ⅱ. Nợ dài hạn | 10,119 | 18,640 |
Trái phiếu doanh thu phi đồng và các trái phiếu khác | 10,619 | 12,492 | Các khoản nợ dài hạn khác | 119 | 149 |
Tài sản tài chính dài hạn khác | 7,855 | 12,356 | khoản vay dài hạn | 10,000 | - |
Tài sản phái sinh | - | 55 | Trái phiếu kèm chứng quyền | - | 9,245 |
Cổ phiếu đầu tư phụ | 5,000 | 5,000 | trái phiếu chuyển đổi | - | 9,245 |
tài sản dài hạn khác | 13 | 21 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | - | - |
Tài sản hữu hình | 47,382 | 17,462 | Tổng nợ | 44,078 | 33,907 |
tài sản vô hình | 3,300 | 3,522 | Ⅰ. thủ đô | 3,518 | 3,518 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 712 | 190 | Ⅱ. thặng dư vốn | 20,280 | 20,280 |
Ⅲ. Điều chỉnh vốn khác | (4,021) | (2,439) | |||
Ⅳ. Lãi lỗ lũy kế khác | 3,419 | 2,934 | |||
Ⅴ. thu nhập giữ lại | 115,107 | 110,255 | |||
Toàn bộ vốn | 138,305 | 134,549 | |||
Tổng tài sản | 182,383 | 168,456 | Tổng nợ và vốn chủ sở hữu | 182,383 | 168,456 |